2024年5月27日发(作者:卫旭尧)
重型汽车专业术语:
离合器 bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节 trục các đăng; 球头khơơp
câơu 横拉杆đòn kéo dọc 转向节 bộ khống chế (số vòng quay) 排气尾管 ống xả
khói;đoạn ống thải (sau giảm thanh) 滑动轴承 ôơ trượt 气泵瓦 bạc biên bơm hơi
止推片căn dơ dọc 一轴(变速箱四挡头) trục A cơ
变速箱副轴trục thứ cấp 飞轮vành gài to (vành bánh đà)
各种相关的轴承bi rọ các loại 变速箱盖附带变速杆nắp hộp số cả càng
喷油嘴 kim phun 柱塞(喷油嘴里面)pít tông long giơ 液(高)压油管ti ô cao áp
连杆tay biên 盘角齿vành chậu 1 quả dứa 1 trung gian tán sẵn 差速器vỏ vi sai
牙的齿轮bánh răng cấu răng 差速器总成ruột vi sai com lê前轮鼓may ơ trước 前轮
刹车鼓 tăng bua trước 刹车(磨檫)片má phanh
离合器(磨檫)片lá côn 传动轴吊耳bi quang treo com lê 气泵bơm hơi ,xe bom
传动轴吊耳(橡胶部分)cao su quang treo xe đầu kéo 拖头
机油滤清器密封圈(垫)bộ gioăng lọc li tâm+lọc nhớt
混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng)
xe tải trọng/xe bieng(khiêng) tự do 自卸载货车 mã lực/công suất 马力,功率
săm lốp dự phòng 备用胎 ca bin 车外壳片(驾驶室?) bánh xe 车轮 thùng xe 车
厢 khung xe 车架 máy chuyển hướng 转向机
cầu sau 后桥 dầu máy 发动机油 dầu cầu 底盘油
单车零件的名称
lốp=外胎 xăm=内胎 đũa=辐线 vành tay cầm=把手 vành xe =铁轮圈
khung xe =车架 chuông =铃 phanh trước=前刹 phanh sau=后刹 xích=链条
bi=滚珠 trục=轴承 găc đèo pu=货架工具 búa=锤子 cà lê=板手
tô vít=螺丝批
机油泵或柴油泵bơm dầu 方向盘助力 bơm trợ lực tay lái 手泵 bơm tay
气门芯 bi van 螺栓垫片bu lông tắc kê sau 前钢板插销 ắc nhíp trước
电源调节器 tiết chế liều
综合电源开关 công tắc tổng hợp
1. đường đón tiễn 接送通道 2. cọc nối đầu 接头柱 3. cọc nối cuối 接尾柱4.
cọc tiếp đầu 续头柱 5. cọc tiếp cuối TC 续尾柱
2024年5月27日发(作者:卫旭尧)
重型汽车专业术语:
离合器 bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节 trục các đăng; 球头khơơp
câơu 横拉杆đòn kéo dọc 转向节 bộ khống chế (số vòng quay) 排气尾管 ống xả
khói;đoạn ống thải (sau giảm thanh) 滑动轴承 ôơ trượt 气泵瓦 bạc biên bơm hơi
止推片căn dơ dọc 一轴(变速箱四挡头) trục A cơ
变速箱副轴trục thứ cấp 飞轮vành gài to (vành bánh đà)
各种相关的轴承bi rọ các loại 变速箱盖附带变速杆nắp hộp số cả càng
喷油嘴 kim phun 柱塞(喷油嘴里面)pít tông long giơ 液(高)压油管ti ô cao áp
连杆tay biên 盘角齿vành chậu 1 quả dứa 1 trung gian tán sẵn 差速器vỏ vi sai
牙的齿轮bánh răng cấu răng 差速器总成ruột vi sai com lê前轮鼓may ơ trước 前轮
刹车鼓 tăng bua trước 刹车(磨檫)片má phanh
离合器(磨檫)片lá côn 传动轴吊耳bi quang treo com lê 气泵bơm hơi ,xe bom
传动轴吊耳(橡胶部分)cao su quang treo xe đầu kéo 拖头
机油滤清器密封圈(垫)bộ gioăng lọc li tâm+lọc nhớt
混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng)
xe tải trọng/xe bieng(khiêng) tự do 自卸载货车 mã lực/công suất 马力,功率
săm lốp dự phòng 备用胎 ca bin 车外壳片(驾驶室?) bánh xe 车轮 thùng xe 车
厢 khung xe 车架 máy chuyển hướng 转向机
cầu sau 后桥 dầu máy 发动机油 dầu cầu 底盘油
单车零件的名称
lốp=外胎 xăm=内胎 đũa=辐线 vành tay cầm=把手 vành xe =铁轮圈
khung xe =车架 chuông =铃 phanh trước=前刹 phanh sau=后刹 xích=链条
bi=滚珠 trục=轴承 găc đèo pu=货架工具 búa=锤子 cà lê=板手
tô vít=螺丝批
机油泵或柴油泵bơm dầu 方向盘助力 bơm trợ lực tay lái 手泵 bơm tay
气门芯 bi van 螺栓垫片bu lông tắc kê sau 前钢板插销 ắc nhíp trước
电源调节器 tiết chế liều
综合电源开关 công tắc tổng hợp
1. đường đón tiễn 接送通道 2. cọc nối đầu 接头柱 3. cọc nối cuối 接尾柱4.
cọc tiếp đầu 续头柱 5. cọc tiếp cuối TC 续尾柱