2024年3月12日发(作者:濮阳温茂)
越南各省市中越文对照表
5个直辖市
中文名称
河内市
胡志明市
海防市
岘港市
芹苴市
越文名称
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Cần Thơ
58个省及省会中越文对照表,从北到南排列。
中文名称
越文名称
莱州省
老街省
河江省
高平省
奠边省
安沛省
宣光省
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Hà Giang
Tỉ nh Cao Bằ ng
Tỉ nh Điệ n Biên
Tỉ nh Yên Bái
Tỉ nh Tuyên Quang
Tỉ nh Bằ c Kằ n
Tỉ nh Sơn La
Tỉ nh Phú Thố
Tỉ nh Thái Nguyên
Tỉ nh Lằ ng Sơn
Tỉ nh Quằ ng Ninh
Tỉ nh Vỉ nh Phúc
Tỉ nh Bằ c Giang
Tỉ nh Bằ c Ninh
Tỉ nh Hoà Bình
Tỉ nh Hưng Yên
Tỉ nh Hằ i Dương
Tỉ nh Hà Nam
Tỉ nh Thái Bình
Tỉ nh Thanh Hoá
Tỉ nh Ninh Bình
Tỉ nh Nam Đị nh
Tỉ nh Nghệ An
省会
莱州市
老街市
河江市
高平市
奠边府市
安沛市
宣光市
北
2024年3月12日发(作者:濮阳温茂)
越南各省市中越文对照表
5个直辖市
中文名称
河内市
胡志明市
海防市
岘港市
芹苴市
越文名称
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Cần Thơ
58个省及省会中越文对照表,从北到南排列。
中文名称
越文名称
莱州省
老街省
河江省
高平省
奠边省
安沛省
宣光省
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Hà Giang
Tỉ nh Cao Bằ ng
Tỉ nh Điệ n Biên
Tỉ nh Yên Bái
Tỉ nh Tuyên Quang
Tỉ nh Bằ c Kằ n
Tỉ nh Sơn La
Tỉ nh Phú Thố
Tỉ nh Thái Nguyên
Tỉ nh Lằ ng Sơn
Tỉ nh Quằ ng Ninh
Tỉ nh Vỉ nh Phúc
Tỉ nh Bằ c Giang
Tỉ nh Bằ c Ninh
Tỉ nh Hoà Bình
Tỉ nh Hưng Yên
Tỉ nh Hằ i Dương
Tỉ nh Hà Nam
Tỉ nh Thái Bình
Tỉ nh Thanh Hoá
Tỉ nh Ninh Bình
Tỉ nh Nam Đị nh
Tỉ nh Nghệ An
省会
莱州市
老街市
河江市
高平市
奠边府市
安沛市
宣光市
北