最新消息: USBMI致力于为网友们分享Windows、安卓、IOS等主流手机系统相关的资讯以及评测、同时提供相关教程、应用、软件下载等服务。

越南语语音

IT圈 admin 22浏览 0评论

2024年5月31日发(作者:靖宜然)

越南语语音

第一课

元音 u ô o : o…ô…u u…o…ô ô…u…o

辅音 b p : bu bô bo pu pô po

m : mu mô mo

n : nu nô no

平声: bu mo nô

玄声: mù bò

发音练习: bu pu mu nu bô pô

bo po mo no

字母: b p u ô o m n

日常口语: Chào các em.

Chào thầy/cô ạ.

Em tên là gì?

Em tên là Minh ạ.

Bây giờ chúng ta bắt đầu lên lớp.

第二课

元音 ơ â, a ă,

辅音 t đ th : đa đo đơ đu đo

ta to tơ tu tô

tha tho thu thô thô

nh : nha nhơ nhu nhô

ng : ngô ngu nga ngơ

l : lo la lơ lu lô

锐声: đá tớ nhố ngó bú

问声: mả nở tủ đỏ ngổ

发音练习: Ⅰ

bu bô bo ba bơ

pu pô po pa pơ

thu thô tho tha thơ

1

mô nô

tu tô to ta tơ

đu đô đo đa đơ

nu nô no na nơ

mu mô mo ma mơ

ngu ngô ngo nga ngơ

nhu nhô nho nha nhơ

lu lô lo la lơ

nhà bà bà Đa bố nó thỏ nhỏ

ta ngủ đồ ta nhà lá bà Tá

mô-tô thủ đô lố nhố lở tơ

nhà đá là nhà ô-tô tò mò

lờ đờ đá nổ má nhổ tớ ngó

la to ngô tớ mồ mả thả nó

Nhà bà Đa là nhà lá.

Nhà bà Tá là nhà đá.

Nhà lá là nhà bà Đa.

Nhà đá là nhà bà Tá.

字母: a ă ơ â h g t đ l

日常口语: Chào bạn. Bạn tên là gì?

Tôi tên là Mai. Còn bạn?

Tôi tên là Minh.

Chào Minh.

第三课

元音 i(y) ê e

辅音 ph v : phe pho phi phê vu ve va vê

h : ho hy hơ hê he ha hô

kh g(gh): khó khu khá khỉ

ga gò gồ gở ghi ghế ghẻ

2

2024年5月31日发(作者:靖宜然)

越南语语音

第一课

元音 u ô o : o…ô…u u…o…ô ô…u…o

辅音 b p : bu bô bo pu pô po

m : mu mô mo

n : nu nô no

平声: bu mo nô

玄声: mù bò

发音练习: bu pu mu nu bô pô

bo po mo no

字母: b p u ô o m n

日常口语: Chào các em.

Chào thầy/cô ạ.

Em tên là gì?

Em tên là Minh ạ.

Bây giờ chúng ta bắt đầu lên lớp.

第二课

元音 ơ â, a ă,

辅音 t đ th : đa đo đơ đu đo

ta to tơ tu tô

tha tho thu thô thô

nh : nha nhơ nhu nhô

ng : ngô ngu nga ngơ

l : lo la lơ lu lô

锐声: đá tớ nhố ngó bú

问声: mả nở tủ đỏ ngổ

发音练习: Ⅰ

bu bô bo ba bơ

pu pô po pa pơ

thu thô tho tha thơ

1

mô nô

tu tô to ta tơ

đu đô đo đa đơ

nu nô no na nơ

mu mô mo ma mơ

ngu ngô ngo nga ngơ

nhu nhô nho nha nhơ

lu lô lo la lơ

nhà bà bà Đa bố nó thỏ nhỏ

ta ngủ đồ ta nhà lá bà Tá

mô-tô thủ đô lố nhố lở tơ

nhà đá là nhà ô-tô tò mò

lờ đờ đá nổ má nhổ tớ ngó

la to ngô tớ mồ mả thả nó

Nhà bà Đa là nhà lá.

Nhà bà Tá là nhà đá.

Nhà lá là nhà bà Đa.

Nhà đá là nhà bà Tá.

字母: a ă ơ â h g t đ l

日常口语: Chào bạn. Bạn tên là gì?

Tôi tên là Mai. Còn bạn?

Tôi tên là Minh.

Chào Minh.

第三课

元音 i(y) ê e

辅音 ph v : phe pho phi phê vu ve va vê

h : ho hy hơ hê he ha hô

kh g(gh): khó khu khá khỉ

ga gò gồ gở ghi ghế ghẻ

2

发布评论

评论列表 (0)

  1. 暂无评论