2024年5月31日发(作者:靖宜然)
越南语语音
第一课
元音 u ô o : o…ô…u u…o…ô ô…u…o
辅音 b p : bu bô bo pu pô po
m : mu mô mo
n : nu nô no
平声: bu mo nô
玄声: mù bò
发音练习: bu pu mu nu bô pô
bo po mo no
字母: b p u ô o m n
日常口语: Chào các em.
Chào thầy/cô ạ.
Em tên là gì?
Em tên là Minh ạ.
Bây giờ chúng ta bắt đầu lên lớp.
第二课
元音 ơ â, a ă,
辅音 t đ th : đa đo đơ đu đo
ta to tơ tu tô
tha tho thu thô thô
nh : nha nhơ nhu nhô
ng : ngô ngu nga ngơ
l : lo la lơ lu lô
锐声: đá tớ nhố ngó bú
问声: mả nở tủ đỏ ngổ
发音练习: Ⅰ
bu bô bo ba bơ
pu pô po pa pơ
thu thô tho tha thơ
1
mô nô
tu tô to ta tơ
đu đô đo đa đơ
nu nô no na nơ
mu mô mo ma mơ
ngu ngô ngo nga ngơ
nhu nhô nho nha nhơ
lu lô lo la lơ
Ⅱ
nhà bà bà Đa bố nó thỏ nhỏ
ta ngủ đồ ta nhà lá bà Tá
mô-tô thủ đô lố nhố lở tơ
nhà đá là nhà ô-tô tò mò
lờ đờ đá nổ má nhổ tớ ngó
la to ngô tớ mồ mả thả nó
Ⅲ
Nhà bà Đa là nhà lá.
Nhà bà Tá là nhà đá.
Nhà lá là nhà bà Đa.
Nhà đá là nhà bà Tá.
字母: a ă ơ â h g t đ l
日常口语: Chào bạn. Bạn tên là gì?
Tôi tên là Mai. Còn bạn?
Tôi tên là Minh.
Chào Minh.
第三课
元音 i(y) ê e
辅音 ph v : phe pho phi phê vu ve va vê
h : ho hy hơ hê he ha hô
kh g(gh): khó khu khá khỉ
ga gò gồ gở ghi ghế ghẻ
2
2024年5月31日发(作者:靖宜然)
越南语语音
第一课
元音 u ô o : o…ô…u u…o…ô ô…u…o
辅音 b p : bu bô bo pu pô po
m : mu mô mo
n : nu nô no
平声: bu mo nô
玄声: mù bò
发音练习: bu pu mu nu bô pô
bo po mo no
字母: b p u ô o m n
日常口语: Chào các em.
Chào thầy/cô ạ.
Em tên là gì?
Em tên là Minh ạ.
Bây giờ chúng ta bắt đầu lên lớp.
第二课
元音 ơ â, a ă,
辅音 t đ th : đa đo đơ đu đo
ta to tơ tu tô
tha tho thu thô thô
nh : nha nhơ nhu nhô
ng : ngô ngu nga ngơ
l : lo la lơ lu lô
锐声: đá tớ nhố ngó bú
问声: mả nở tủ đỏ ngổ
发音练习: Ⅰ
bu bô bo ba bơ
pu pô po pa pơ
thu thô tho tha thơ
1
mô nô
tu tô to ta tơ
đu đô đo đa đơ
nu nô no na nơ
mu mô mo ma mơ
ngu ngô ngo nga ngơ
nhu nhô nho nha nhơ
lu lô lo la lơ
Ⅱ
nhà bà bà Đa bố nó thỏ nhỏ
ta ngủ đồ ta nhà lá bà Tá
mô-tô thủ đô lố nhố lở tơ
nhà đá là nhà ô-tô tò mò
lờ đờ đá nổ má nhổ tớ ngó
la to ngô tớ mồ mả thả nó
Ⅲ
Nhà bà Đa là nhà lá.
Nhà bà Tá là nhà đá.
Nhà lá là nhà bà Đa.
Nhà đá là nhà bà Tá.
字母: a ă ơ â h g t đ l
日常口语: Chào bạn. Bạn tên là gì?
Tôi tên là Mai. Còn bạn?
Tôi tên là Minh.
Chào Minh.
第三课
元音 i(y) ê e
辅音 ph v : phe pho phi phê vu ve va vê
h : ho hy hơ hê he ha hô
kh g(gh): khó khu khá khỉ
ga gò gồ gở ghi ghế ghẻ
2